Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bôi gio trát trấu"
bôi tro trát trấu
làm nhục
xỉ nhục
sỉ nhục
hạ nhục
bôi nhọ
bôi xấu
làm mất mặt
làm ô danh
làm mất uy tín
làm nhục mạ
hạ thấp
châm chọc
châm biếm
mỉa mai
xúc phạm
đả kích
phỉ báng
bôi bẩn
làm nhục nhã