Từ đồng nghĩa với "bôi tro trét trấu"

bôi gio trát trấu bôi bẩn trát bùn trát vữa
trát xi măng bôi nhọ bôi xấu bôi đen
bôi mờ trát phấn trát màu trát sơn
trát keo trát đất trát bột trát bã
trát nhựa trát mỡ trát dầu trát bột màu