Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bôi tro trét trấu"
bôi gio trát trấu
bôi bẩn
trát bùn
trát vữa
trát xi măng
bôi nhọ
bôi xấu
bôi đen
bôi mờ
trát phấn
trát màu
trát sơn
trát keo
trát đất
trát bột
trát bã
trát nhựa
trát mỡ
trát dầu
trát bột màu