Từ đồng nghĩa với "bõ"

người hầu người phục vụ người đầy tớ người giúp việc
người làm người chăm sóc người quản gia người phụ tá
người trợ lý người phục dịch người hầu hạ người phục vụ linh mục
người hầu linh mục người giúp đỡ người làm công người làm thuê
người phục vụ trong nhà thờ người chăm sóc linh mục người hầu hạ linh mục người phục vụ địch