Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bùa"
bùa hộ mệnh
bùa chú
bùa mê
bùa hộ mạng
bùa bả
mảnh may mắn
vòng cổ
mặt dây chuyền
quả cầu phù thủy
viên ngọc
vòng tròn ma thuật
pháp sư
vật trang trí
bùa trừ tà
bùa yêu
bùa ngải
bùa phép
bùa linh
bùa an lành
bùa bảo vệ