Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bùm tum"
um tùm
bùm
chụm
khiêng
che
bịt
nắm
khum
hứng
đậy
gói
ôm
bó
kẹp
túm
bịt miệng
chúm
bó lại
bịt mắt
bịt tai