Từ đồng nghĩa với "bùn lẩy"

bùn lầy bùn đất bùn nhão bùn ướt
bùn lầy lội bùn sình bùn lầy lội bùn bẩn
bùn lầy lội đường sá bùn lầy đường sá lầy lội đường sá bùn nhão
đường sá sình lầy đường sá ướt đường sá bẩn đường lầy
đường sình đường nhão đường ướt đường bùn