Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bú"
bú
mút
hút
cho bú
cho con bú
uống
nhâm nhi
hít vào
hút vào
mút kẹo
ngậm
ngụm
hấp thụ
tiếp thu
mút sữa
mút núm vú
hút sữa
hút lên
nhấn chìm
ngâm mình