Từ đồng nghĩa với "búa"

búa cái búa búa gỗ búa kim hỏa
nện đạp mạnh tọng nhồi nhét
quai cáo búa hammer bủa
bủa lưới bủa đi sương bủa phân ra
bao lấy phạm vi đánh cá người bủa