Từ đồng nghĩa với "bút rứt"

bứt rứt khó chịu bồn chồn lo lắng
khắc khoải nôn nao bứt dứt khó nhọc
bứt bát khó ở bồn chồn không yên khó xử
bứt rứt trong lòng khó chịu trong người khó thở bứt rứt chân tay
khó ngủ bứt rứt tâm hồn khó chịu tinh thần bứt rứt tâm trí