Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"băn"
bắn
bắn phá
bắn lên
bắn ra
bắn trúng
bắn văng
bắn gắt
bắn chửi
bắn mắng
bắn nhầm
bắn tỉa
bắn đạn
bắn súng
bắn pháo
bắn lửa
bắn bừa
bắn loạn
bắn bậy
bắn xả
bắn bùng