Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"băng video"
băng từ
băng hình
băng ghi hình
băng cassette
băng video cassette
video
phim
phim ảnh
tape
băng đĩa
băng ghi âm
băng nhạc
băng phim
băng truyền hình
băng lưu trữ
băng kỹ thuật số
băng quang học
băng từ tính
băng ghi
băng phát lại