Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bĩu môi"
cái bĩu môi
bĩu môi
nhăn mặt
cái nhăn mặt
cái mím môi
mím môi
cái nhíu mày
nhíu mày
cái cau mày
cau mày
cái nhăn nhó
nhăn nhó
cái nhăn mặt lại
nhăn mặt lại
cái làm mặt
làm mặt
cái xị mặt
xị mặt
cái bĩu môi lại
bĩu môi lại