Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bưng"
bưng
đầm
lầy
bãi
ruộng
đồng
vùng ngập
cánh đồng
vùng nước
đất ngập nước
bưng biền
bưng lầy
bưng cỏ
bưng nước
bưng cỏ lác
bưng sậy
bưng lúa
bưng sen
bưng rau
bưng tôm