Từ đồng nghĩa với "bưng"

bưng đầm lầy bãi
ruộng đồng vùng ngập cánh đồng
vùng nước đất ngập nước bưng biền bưng lầy
bưng cỏ bưng nước bưng cỏ lác bưng sậy
bưng lúa bưng sen bưng rau bưng tôm