Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạc đầu"
già
lão
cổ
xế chiều
tuổi tác
bạc
lão hóa
hưu
mệt mỏi
trưởng thành
đầu bạc
thế hệ trước
người cao tuổi
người già
bạc phếch
bạc màu
bạc tóc
bạc đầu bạc tóc
cỏ bạc đầu
sóng bạc đầu