Từ đồng nghĩa với "bạch kim"

platin kim loại quý vàng trắng bạc
vàng kim loại hiếm kim loại quý hiếm hợp kim
bạch kim nguyên chất bạch kim 950 bạch kim 900 bạch kim 850
bạch kim 750 bạch kim 500 bạch kim 400 bạch kim 300
bạch kim 200 bạch kim 100 bạch kim 50 bạch kim 10