Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bại hoại"
hủ bại
đồi bại
thối nát
mục nát
hư hỏng
hư
làm hư hỏng
làm hư
làm đồi bại
suy đồi
suy thoái
bại hoại
phong hoá
tha hoá
biến chất
không trong sạch
không thuần khiết
đê tiện
tồi tệ
xấu xa
ăn hối lộ