Từ đồng nghĩa với "bạt tại"

tát đánh vả thụi
đập hạ quật bóp
đấm chém thoi đánh đòn
đánh vào mặt đánh tát đánh bạt đánh cho
đánh cho một trận đánh cho một bạt đánh cho một cái đánh cho một phát
đánh cho một tát