Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạt tai"
tát
đánh
vả
đánh vào mặt
tát vào mặt
đánh tai
tát tai
đánh bạt
tát bạt
đánh cho một cái
tát cho một cái
đánh cho một bạt
tát cho một bạt
đánh vào mang tai
tát vào mang tai
đánh mạnh
tát mạnh
đánh đau
tát đau
đánh cho bạt tai