Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bải trừ"
bài trừ
loại bỏ
trừ khử
xóa bỏ
diệt trừ
khử
bỏ
xóa
cắt bỏ
ngăn chặn
chấm dứt
dẹp bỏ
tiêu diệt
hủy bỏ
bãi bỏ
khống chế
kiềm chế
cản trở
đẩy lùi
tránh