Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấc"
bấc sậy
lõi xốp
cây bấc
đèn bấc
sợi bấc
mía bấc
bậc thang
bậc
hạng
cấp
bậc cha mẹ
bậc tiền bối
bậc anh hùng
bậc học
bậc phổ thông
bậc tột
bậc âm
bậc cao
bậc thấp
bậc thứ