Từ đồng nghĩa với "bất đắc dĩ"

miễn cưỡng miễn cưỡng phải bắt buộc không còn lựa chọn
có lý do đành phải không muốn bất khả kháng
có thể tạm thời cố gắng khó khăn
không đành bất đắc chí không thể khác đành lòng
chấp nhận thỏa hiệp tùy thuộc có thể chấp nhận