Từ đồng nghĩa với "bất động"

bất động đứng yên không chuyển động không di chuyển
không hoạt động tê liệt im lìm trơ
đông cứng ở trạng thái nghỉ mơ màng
tĩnh trì trệ ngủ thụ động
bế tắc ngưng trệ không thay đổi đứng im