Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất động"
bất động
đứng yên
không chuyển động
không di chuyển
không hoạt động
tê liệt
im lìm
trơ
đông cứng
ở trạng thái nghỉ
lì
mơ màng
tĩnh
trì trệ
ngủ
thụ động
bế tắc
ngưng trệ
không thay đổi
đứng im