Từ đồng nghĩa với "bất công"

bất công không công bằng không công bình bất bình đẳng
bất chính thiên vị không chính đáng gian lận
sai trái phi nghĩa bẩn thỉu thành kiến
một chiều phi lý sai không công khai
không công bằng không công tâm thiên lệch không khách quan
không công minh