Từ đồng nghĩa với "bất chấp"

bất chấp không quan tâm không để ý không màng
không bận tâm không đếm xỉa bỏ qua khinh thường
không chú ý không lo lắng dù sao đi nữa mặc kệ
mặc dù dẫu biết dẫu sao bất kể
bất luận không ngại không sợ không e ngại