Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất nhân"
tàn nhẫn
độc ác
tàn bạo
vô nhân đạo
nhẫn tâm
máu lạnh
lạnh lùng
vô cảm
vô nhân tính
dã man
man rợ
độc hại
đáng ghét
không có tình người
không có lương tâm
không có nhân tính
tàn nhẫn
khắc nghiệt
thô bạo
cay độc
khó chịu