Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất tường"
điềm gở
khốc
đáng ngại
nguy hiểm
nham hiểm
đen tối
không tốt
bất hạnh
sai lầm
không may
đáng báo động
khó khăn
khổ sở
khó chịu
không tham vọng
bất lợi
bất thường
không thuận lợi
rủi ro
bất an