Từ đồng nghĩa với "bất tiện"

phiền phức khó xử khó khăn bất lợi
mệt mỏi khó sử dụng không phù hợp không thích hợp
không đúng cách rườm rà không khéo léo làm phiền
không đúng lúc xấu hổ mất công không thể khám phá được
không đúng thiếu tiện nghi đi lại bất tiện đường sá bất tiện