Từ đồng nghĩa với "bấtchợt"

chợt đột ngột bất ngờ thình lình
đột nhiên vô tình ngẫu nhiên bất thình lình
chợt nhớ bất ngờ nhớ ra bất chợt nghĩ bất chợt nhận ra
bất chợt thấy bất chợt xuất hiện bất chợt xảy ra bất chợt đến
bất chợt quay lại bất chợt hỏi bất chợt cười bất chợt khóc