Từ đồng nghĩa với "bầu đoàn thê tử"

gia đình hộ gia đình thành viên gia đình vợ chồng
con cái bà con họ hàng người thân
bầu bạn bầu bạn bè đồng bào đồng minh
đồng đội bạn bè người sống chung người phụ thuộc
người nuôi dưỡng người chăm sóc cộng đồng tổ ấm