Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bậc"
cấp
cấp bậc
bậc lên xuống
nấc
nấc thang
bước
bước tiến
bước chân
dấu chân
tiếng bước chân
thang đứng
đạp vào
công đoạn
sự thăng cấp
bậc thang
bậc học
bậc thầy
bậc phụ huynh
bậc cha mẹ
bậc thang xã hội
bậc thang nghề nghiệp