Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bận"
bận rộn
bận việc
bận bịu
có lắm việc
quá bận rộn
đang bận
đang làm việc
mắc
hối hả
mải mê
vất vả
đang hoạt động
quá tải
giao việc
nhộn nhịp
lăng xăng
đông đúc
bộn rộn
náo nhiệt
kiên trì