bận rộn | bận tâm | bận việc | bận bị |
bận lòng | bận tay | bận trí | bận thân |
bận bịu | bận bịu công việc | bận bịu gia đình | bận bịu với con cái |
bận bịu với cuộc sống | bận bịu với sự nghiệp | bận bịu với học hành | bận bịu với bạn bè |
bận bịu với dự án | bận bịu với trách nhiệm | bận bịu với nghĩa vụ | bận bịu với cuộc sống hàng ngày |