Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bận tâm"
lo lắng
quan tâm
để tâm
suy nghĩ
trăn trở
băn khoăn
nghi ngờ
chăm sóc
chú ý
tìm hiểu
đắn đo
suy tư
thắc mắc
khó chịu
khó khăn
bận rộn
mệt mỏi
đau đầu
khắc khoải
tìm kiếm