bập bẹ | bập bùng | bập bùng bập bẹ | lắp bắp |
lắp bắp lắp bắp | ngọng nghịu | ngọng | khó nói |
khó đọc | khó hiểu | chưa rõ ràng | mới học nói |
mới biết | trẻ con | trẻ nhỏ | chập chững |
chập chững nói | vấp váp | vấp váp lời nói | lúng túng |
lúng túng trong giao tiếp |