Từ đồng nghĩa với "bập bùng"

bập bùng nhấp nhô lập lòe bập bà bập bùng
chập chờn lấp lánh nhấp nháy rực rỡ
bùng cháy cháy bùng lửa bập bùng tiếng trống bập bùng
tiếng đàn bập bùng lửa nhảy múa lửa lấp lánh lửa chập chờn
lửa lập lòe tiếng vang tiếng động tiếng ồn