Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bập búng"
bập bùng
bập bà bập bùng
nhấp nhô
lấp lánh
nhấp nháy
rực rỡ
chập chờn
lung linh
bập bềnh
lên xuống
vẫy gọi
chao đảo
lắc lư
đung đưa
vùng vẫy
xao động
rung rinh
lăn tăn
lấp lửng
bập bùng bập bềnh