Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bật"
khơi dậy
kích thích
lên dây cót
bật lên
bật ra
bật sáng
bật cười
bật khóc
bật chồi
bật đèn
bật lửa
bật gốc
bật máu
bật dậy
bật tiếng
bật vấn đề
bật nhạc
bật tín hiệu
bật động
bật phát