Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắc cầu"
kết nối
liên kết
nối
trung gian
trung chuyển
giao thoa
trung lập
điểm giao
điểm nối
khoảng giữa
cầu nối
cầu trung gian
cầu nối giữa
điểm trung gian
mối liên hệ
mối quan hệ
tương tác
hợp tác
đối tác
kết hợp