Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắp"
ngô
bắp ngô
cây ngũ cốc
hạt ngô
ngô Ấn Độ
ngô ăn được
bắp cải
bắp chuối
bắp thịt
bắp chân
bắp tay
bắp vừng
bắp đậu
bắp bàng
bắp bầu
bắp mỡ
bắp bắp
bắp bông
bắp bắp cải
bắp bắp ngô