Từ đồng nghĩa với "bắt bẻ"

bắt bẻ lại trả miếng cãi lại đập lại
vặn lại đối đáp lại lời đập lại lời cãi lại
lời vặn lại sự bắt bẻ lại sự trả miếng sự cãi lại
sự vặn lại sự đối đáp lại lời đối đáp lại trả đũa
phê phán chỉ trích châm chọc mỉa mai