Từ đồng nghĩa với "bắt chẹt"

bắt nạt bắt ép bắt buộc bắt lỗi
bắt chẹt bắt bí bắt khổ bắt chẹt
bắt chẹt bắt chẹt bắt chẹt bắt chẹt
bắt chẹt bắt chẹt bắt chẹt bắt chẹt
bắt chẹt bắt chẹt bắt chẹt bắt chẹt