Từ đồng nghĩa với "bắt tay"

nắm tay vẫy tay vặn tay bắt chặt
bắt lấy nắm chặt bắt tay nhau bắt tay hợp tác
bắt tay giao ước bắt tay chào bắt tay thân mật bắt tay kết bạn
bắt tay đồng ý bắt tay chúc mừng bắt tay giao lưu bắt tay thỏa thuận
bắt tay chào hỏi bắt tay tạm biệt bắt tay chúc sức khỏe bắt tay hòa giải