Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt thăm"
rút thăm
bốc thăm
chọn thăm
quyết định
xác định
phân chia
lựa chọn
định đoạt
sắp xếp
phân loại
chọn lựa
đặt cược
thăm dò
truyền đạt
giao phó
phân công
chỉ định
điều phối
thực hiện
thực thi