Từ đồng nghĩa với "bắt thăm"

rút thăm bốc thăm chọn thăm quyết định
xác định phân chia lựa chọn định đoạt
sắp xếp phân loại chọn lựa đặt cược
thăm dò truyền đạt giao phó phân công
chỉ định điều phối thực hiện thực thi