Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẹp"
bẹp rúm
dẹt
bẹt
bằng phẳng
phẳng
bị hư hại
bị phá hủy
bị tàn phá
bị xé toạc
bị đập
làm mịn
đề bẹp
bị giải quyết
chán nản
vê tròn
bị ốm
nằm bẹp
hình khối
biến dạng
tình trạng