Từ đồng nghĩa với "bẽn lẽn"

rụt rè ngại ngùng ngượng ngùng bối rối
e lệ xấu hổ ngập ngừng lùi lại
khúm núm hèn nhát nhút nhát e thẹn
sợ sệt mắc cỡ khép nép lúng túng
mềm yếu thẹn thùng không tự tin mặt đỏ