Từ đồng nghĩa với "bền"

bền bền vững bền lâu bền chặt
bền bỉ vững bền lâu dài lâu bền
ổn định mạnh mẽ chắc chắn đáng tin cậy
không đổi vĩnh viễn có thể sử dụng được không thể phá hủy
sức bền bền chắc bền màu bền tâm