Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bền bỉ"
kiên trì
nhẫn nại
chịu đựng
vững bền
bền vững
không ngừng
bền bỉ
dẻo dai
vững chắc
kiên quyết
bền lâu
khó nhọc
đấu tranh
cố gắng
khó khăn
bền bỉ
trụ vững
điềm tĩnh
không bỏ cuộc
tinh thần cao