Từ đồng nghĩa với "bệ rạc"

tồi tệ lôi thôi xuề xòa bẩn thỉu
nhếch nhác bệ rạc khổ sở khốn khổ
thê thảm bất hạnh đáng thương tả tơi
bê bết lạc lõng khó khăn bất tiện
khó chịu tồi tàn hư hỏng mất mát