Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bện"
bó lại
cuộn lại
đan xen
xoắn
uốn cong
gắn bó
vướng víu
mắc kẹt
rối
phức tạp
cụm lại
co cụm
buộc chặt
tết
dệt
trang trí
quấn
xen kẽ
dải
tẩm bột