Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỉ bõm"
lội
đập
vẫy
bì bãm
bì bảm
bì bôm
bì bõm
lội nước
vùng vẫy
xối
tạt
văng
vòi
bắn
văng nước
rào rào
rì rào
xì xào
tí tách
lách tách